tobi
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++17
10:13 p.m. 2 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1400pp)
RTE
9 / 10
C++17
9:30 a.m. 25 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1282pp)
AC
14 / 14
C++17
1:03 a.m. 3 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(1173pp)
AC
10 / 10
C++17
10:37 p.m. 29 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(772pp)
RTE
9 / 10
C++17
3:43 p.m. 27 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
5 / 5
C++17
11:34 p.m. 24 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++17
11:41 p.m. 29 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(368pp)
AC
10 / 10
C++17
11:36 p.m. 29 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(349pp)
AC
100 / 100
C++17
7:08 p.m. 23 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(265pp)
AC
10 / 10
C++17
8:37 p.m. 2 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(252pp)
contest (990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Ma trận lên và xuống | 390.0 / 450.0 |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1300.0 / 1300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1350.0 / 1500.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |