tuananh_2014
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PY3
9:09 a.m. 31 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1200pp)
AC
50 / 50
PY3
9:17 a.m. 31 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
2 / 2
PY3
9:04 a.m. 31 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
3:02 p.m. 24 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
7:37 p.m. 20 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
8:48 a.m. 27 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(232pp)
AC
20 / 20
SCAT
7:54 p.m. 24 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
8:59 a.m. 27 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(140pp)
AC
20 / 20
PY3
9:20 a.m. 31 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
50 / 50
PY3
9:15 a.m. 31 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(63pp)
Cánh diều (1300.0 điểm)
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / 800.0 |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội | 1200.0 / 1200.0 |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số cuối cùng (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (2190.0 điểm)
Training (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số chính phương | 200.0 / 200.0 |
number of steps | 100.0 / 100.0 |