tuangianghuy1
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++03
12:08 a.m. 26 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1300pp)
AC
10 / 10
C++03
10:09 a.m. 23 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
14 / 14
C++03
11:49 p.m. 26 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(722pp)
WA
80 / 100
C++17
12:17 a.m. 16 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(195pp)
AC
100 / 100
C++20
12:08 a.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
10 / 10
C++03
11:59 p.m. 20 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
50 / 50
C++03
3:05 p.m. 15 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
6 / 6
C++17
1:09 a.m. 13 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần | 100.0 / 100.0 |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 240.0 / 300.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
Training (1257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán số học | 100.0 / 100.0 |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Ổ cắm | 57.1 / 200.0 |
Đếm dấu cách | 100.0 / 100.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |