vasonguyen_vn
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PAS
2:34 p.m. 8 Tháng 7, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++20
3:10 p.m. 7 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(1264pp)
AC
12 / 12
C++20
3:47 p.m. 9 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(1029pp)
AC
12 / 12
C++20
3:14 p.m. 9 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(977pp)
AC
12 / 12
C++20
2:02 p.m. 7 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(851pp)
AC
21 / 21
PAS
3:44 p.m. 4 Tháng 2, 2023
weighted 74%
(735pp)
AC
10 / 10
PAS
1:57 p.m. 26 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
PAS
3:56 p.m. 29 Tháng 6, 2023
weighted 66%
(597pp)
AC
50 / 50
PAS
3:45 p.m. 30 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(504pp)
contest (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 150.0 / 200.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Nhỏ hơn | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (6590.9 điểm)
DHBB (3127.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa chữ số | 727.3 / 800.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Hội trường | 300.0 / 300.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 10.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1997.7 điểm)
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khế | 200.0 / 200.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (10021.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (925.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Lát gạch | 25.0 / 300.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |