zkusdhfisres01
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
4:28 p.m. 25 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
11 / 11
C++20
10:20 p.m. 27 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(902pp)
AC
12 / 12
C++20
6:21 p.m. 27 Tháng 3, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++20
11:23 p.m. 25 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(696pp)
WA
2 / 3
C++20
6:33 p.m. 27 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(637pp)
WA
6 / 8
C++20
6:07 a.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(576pp)
AC
9 / 9
C++20
10:52 p.m. 27 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(504pp)
8A 2023 (990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 990.0 / 1500.0 |
contest (2655.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập GCD | 218.182 / 300.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Mì Tôm | 1200.0 / 1200.0 |
Trốn Tìm | 800.0 / 800.0 |
Kiểm soát dịch bệnh | 237.624 / 600.0 |
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (5655.1 điểm)
DHBB (585.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 585.0 / 1300.0 |
Free Contest (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (298.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 98.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
HSG cấp trường (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 20.0 / 200.0 |
HSG THCS (1083.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
CUT 1 | 150.0 / 150.0 |
Số dư | 453.333 / 1700.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 180.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Tích chính phương | 240.0 / 1200.0 |
OLP MT&TN (28.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu | 28.0 / 100.0 |
Practice VOI (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OneGCD | 33.333 / 400.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |