CSES - Cyclic Array | Dãy tuần hoàn
|
cses1191
|
CSES |
1900p |
26% |
22
|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng
|
cses1192
|
CSES |
1000p |
44% |
642
|
CSES - Labyrinth | Mê cung
|
cses1193
|
CSES |
1300p |
25% |
341
|
CSES - Monsters | Quái vật
|
cses1194
|
CSES |
1600p |
19% |
169
|
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay
|
cses1195
|
CSES |
1500p |
32% |
249
|
CSES - Flight Routes | Lộ trình bay
|
cses1196
|
CSES |
1700p |
35% |
142
|
CSES - Cycle Finding | Tìm chu trình
|
cses1197
|
CSES |
1600p |
24% |
129
|
CSES - Investigation | Nghiên cứu
|
cses1202
|
CSES |
1500p |
29% |
160
|
CSES - Visiting Cities | Thăm các thành phố
|
cses1203
|
CSES |
1700p |
16% |
34
|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân
|
cses1617
|
CSES |
800p |
40% |
885
|
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối
|
cses1618
|
CSES |
900p |
44% |
705
|
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng
|
cses1619
|
CSES |
1000 |
30% |
494
|
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng
|
cses1620
|
CSES |
1100p |
26% |
421
|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt
|
cses1621
|
CSES |
800 |
50% |
1408
|
CSES - Creating Strings | Tạo xâu
|
cses1622
|
CSES |
1000p |
55% |
485
|
CSES - Apple Division | Chia táo
|
cses1623
|
CSES |
1000 |
32% |
414
|
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu
|
cses1624
|
CSES |
1200p |
60% |
278
|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới
|
cses1625
|
CSES |
1500p |
29% |
148
|
CSES - Meet in the middle
|
cses1628
|
CSES |
1500 |
20% |
95
|
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim
|
cses1629
|
CSES |
1100p |
35% |
677
|
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn
|
cses1630
|
CSES |
1100 |
53% |
204
|
CSES - Reading Books | Đọc sách
|
cses1631
|
CSES |
1200 |
40% |
251
|
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II
|
cses1632
|
CSES |
1400p |
33% |
127
|
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc
|
cses1633
|
CSES |
1100p |
34% |
950
|
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu
|
cses1634
|
CSES |
1200p |
31% |
716
|
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I
|
cses1635
|
CSES |
1200p |
34% |
611
|
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II
|
cses1636
|
CSES |
1400p |
38% |
515
|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
|
cses1637
|
CSES |
1300 |
62% |
1399
|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới
|
cses1638
|
CSES |
1300p |
32% |
663
|
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa
|
cses1639
|
CSES |
1500p |
30% |
268
|
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị
|
cses1640
|
CSES |
900 |
25% |
954
|
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị
|
cses1641
|
CSES |
1000 |
22% |
581
|
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị
|
cses1642
|
CSES |
1500 |
29% |
266
|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất
|
cses1643
|
CSES |
900 |
33% |
1111
|
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II
|
cses1644
|
CSES |
1500p |
23% |
252
|
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất
|
cses1645
|
CSES |
1100 |
42% |
308
|
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh
|
cses1646
|
CSES |
1300p |
44% |
715
|
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh
|
cses1647
|
CSES |
1300 |
39% |
310
|
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật
|
cses1648
|
CSES |
1600p |
41% |
276
|
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật
|
cses1649
|
CSES |
1500p |
46% |
225
|
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn
|
cses1650
|
CSES |
1500p |
63% |
185
|
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn
|
cses1651
|
CSES |
1600p |
37% |
209
|
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng
|
cses1652
|
CSES |
1300 |
60% |
159
|
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
|
cses1653
|
CSES |
2000p |
17% |
175
|
CSES - Bit Problem | Bài toán về Bit
|
cses1654
|
CSES |
1600p |
24% |
9
|
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất
|
cses1655
|
CSES |
1600p |
33% |
38
|
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I
|
cses1660
|
CSES |
1000p |
45% |
535
|
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II
|
cses1661
|
CSES |
1000p |
29% |
361
|
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con
|
cses1662
|
CSES |
1000p |
24% |
371
|
CSES - Movie Festival Queries | Lễ hội phim ảnh
|
cses1664
|
CSES |
1800p |
26% |
15
|