Bài tập Mã bài Nhóm bài Điểm AC % AC #
CSES - Coin Piles | Cọc xu cses1754 CSES 1000p 28% 384
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa cses2169 CSES 1600p 31% 132
CSES - Josephus Problem II | Bài toán Josephus II cses2163 CSES 1500p 27% 136
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I cses2162 CSES 1000p 37% 250
CSES - Common Divisors | Ước chung cses1081 CSES 1500 26% 571
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau cses1734 CSES 1800 37% 87
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị cses1640 CSES 900 25% 954
Hội những người anh em pairgcd Training 2000 7% 9
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau cses1139 CSES 2000p 49% 125
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II cses2134 CSES 2100p 27% 68
CSES - Path Queries | Truy vấn đường đi cses1138 CSES 1800p 42% 67
CSES - Subtree Queries | Truy vấn cây con cses1137 CSES 1800p 46% 69
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách cses1135 CSES 1600p 35% 86
CSES - Company Queries II | Truy vấn công ty II cses1688 CSES 1700p 51% 91
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I cses1687 CSES 1700p 47% 90
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II cses1133 CSES 1600p 61% 65
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây cses1131 CSES 1500p 40% 117
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa cses2168 CSES 1400p 31% 120
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông cses1163 CSES 1300p 39% 239
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối cses1618 CSES 900p 44% 705
CSES - Towers | Tòa tháp cses1073 CSES 1200p 38% 308
CSES - Playlist | Danh sách phát cses1141 CSES 1200p 30% 492
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II cses2217 CSES 1600p 37% 139
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số cses2216 CSES 1300p 39% 501
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu cses2183 CSES 1300p 47% 399
CSES - Stick Lengths | Độ dài que cses1074 CSES 1100p 36% 549
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm cses2415 CSES 2100 29% 20
CSES - Apartments | Căn hộ cses1084 CSES 900p 34% 867
CSES - Grid Path Construction | Xây dựng Đường đi trên Lưới cses2418 CSES 2200 0% 0
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I cses1132 CSES 1500p 55% 81
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân cses1617 CSES 800p 40% 885
CSES - Two Sets | Hai tập hợp cses1092 CSES 1000 36% 350
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy cses2207 CSES 1700 12% 26
CSES - Two Knights | Hai quân mã cses1072 CSES 1200p 52% 353
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci cses1722 CSES 1500 15% 310
CSES - Permutations | Hoán vị cses1070 CSES 1000p 38% 638
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất cses1643 CSES 900 33% 1111
CSES - Meet in the middle cses1628 CSES 1500 20% 95
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng cses1164 CSES 1300 36% 134
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II cses1661 CSES 1000p 29% 361
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I cses1660 CSES 1000p 45% 535
CSES - Increasing Array | Dãy tăng cses1094 CSES 900p 42% 1185
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con cses1662 CSES 1000p 24% 371
2 3 GO !! go23 Cốt Phốt 120 23% 44
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con cses2428 CSES 1500p 43% 290
CSES - Array Division | Chia mảng cses1085 CSES 1200p 37% 273
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số cses1071 CSES 1000 45% 429
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng cses1620 CSES 1100p 26% 421
CSES - Repetitions | Lặp lại cses1069 CSES 900p 40% 1018
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước cses1082 CSES 1600 16% 284