Tổng K
|
card
|
Khác |
2000p |
5% |
11
|
Tìm số n
|
findn
|
Training |
800p |
9% |
51
|
Tích chính phương
|
sqprod
|
Khác |
1200p |
21% |
109
|
IELTS !!!
|
11cham
|
8A 2023 |
1500p |
5% |
4
|
Bài toán cái túi
|
knapsack
|
Đề chưa ra |
2000p |
4% |
94
|
THĂM QUAN CỘT CỜ
|
co
|
Lớp Tin K 30 |
100 |
7% |
8
|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2
|
kntt10t140vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
27% |
245
|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1
|
kntt10t135vd1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
61% |
443
|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3
|
kntt10t135lt3
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
35% |
186
|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2
|
kntt10t135lt2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
51% |
285
|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1
|
kntt10t135lt1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
48% |
314
|
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2
|
kntt10t130vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
41% |
193
|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2
|
kntt10t126vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
48% |
104
|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1
|
kntt10t126vd1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
60% |
280
|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2
|
kntt10t126lt2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
33% |
116
|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1
|
kntt10t126lt1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
35% |
189
|
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2
|
kntt10t122vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
60% |
130
|
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2
|
kntt10t122lt2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
45% |
167
|
Tên bài mẫu
|
mabaimau
|
Đề ẩn |
1600 |
38% |
359
|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2
|
kntt10t118vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
44% |
131
|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1
|
kntt10t118vd1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
41% |
173
|
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng
|
kntt10t114vd
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
30% |
125
|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng
|
kntt10t110vd
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
54% |
182
|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2
|
kntt10t110lt2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
60% |
164
|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1
|
kntt10t110lt1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
60% |
286
|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2
|
kntt10t107vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
29% |
161
|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1
|
kntt10t107vd1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
35% |
197
|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2
|
kntt10t104vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
39% |
255
|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2
|
kntt10t100vd2
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
12% |
126
|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1
|
kntt10t100vd1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
34% |
175
|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 1
|
kntt10t104vd1
|
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 |
100p |
0% |
0
|
Sắp xếp đếm
|
countingsort
|
Training |
800p |
48% |
858
|
Tính tổng 03
|
tong03
|
Training |
100 |
11% |
152
|
Tên hay
|
thmttn23p1
|
Đề chưa ra |
100p |
20% |
104
|
Những chuyến bay
|
thmttn23p2
|
Đề chưa ra |
100p |
1% |
7
|
Bảo vệ hoa hồng
|
thmttn23p3
|
Đề chưa ra |
100p |
5% |
11
|
Cano lướt sóng
|
thmttn23p4
|
Đề chưa ra |
100p |
1% |
2
|
Tam Giác Thú Vị
|
tamgiacthuvi
|
Training |
1900p |
20% |
31
|
Hệ số nhị thức
|
binomialcoefficient
|
Training |
2000p |
1% |
9
|
GCD GCD GCD
|
gcdgcdgcd
|
ABC |
900 |
10% |
110
|
Đếm Bộ Ba
|
ontaptht1
|
Training |
100p |
9% |
14
|
Tam Giác
|
cvtamgiac
|
Training |
2300p |
2% |
4
|
Truy Cập Hệ Thống
|
hacker
|
Đề ẩn |
1900p |
5% |
26
|
Số ước
|
ttttt4
|
Đề chưa ra |
1,5p |
13% |
44
|
Quả Bóng
|
quabong
|
contest |
800p |
13% |
4
|
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023)
|
23ts10dna2
|
HSG THCS |
100p |
10% |
97
|
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023)
|
23ts10dna4
|
HSG THCS |
100p |
1% |
15
|
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen
|
lqdojcontest5bai1
|
contest |
800p |
44% |
414
|
Thêm Không
|
themkhong
|
contest |
800p |
57% |
245
|
Tấn công hệ thống
|
23on4c14
|
THT |
2000p |
6% |
5
|