Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông
|
cdl1p12
|
Cánh diều |
100p |
35% |
1286
|
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận
|
cdl1p13
|
Cánh diều |
100p |
25% |
1669
|
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học
|
cdl1p14
|
Cánh diều |
100p |
31% |
2074
|
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất
|
cdl1p15
|
Cánh diều |
100p |
31% |
1328
|
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực
|
cdl1p16
|
Cánh diều |
100p |
55% |
1475
|
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất
|
cdl1p17
|
Cánh diều |
100p |
45% |
1608
|
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do
|
cdl1p18
|
Cánh diều |
100p |
51% |
828
|
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê
|
cdl2p2
|
Cánh diều |
100p |
31% |
1894
|
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không
|
cdl2p3
|
Cánh diều |
100p |
46% |
2157
|
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương
|
cdl2p4
|
Cánh diều |
100p |
55% |
2011
|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76)
|
cdl2p5
|
Cánh diều |
100p |
45% |
2318
|
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77)
|
cdl2p6
|
Cánh diều |
100p |
55% |
2372
|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo
|
cdl2p7
|
Cánh diều |
100p |
46% |
2539
|
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa
|
cdl2p8
|
Cánh diều |
100p |
35% |
1878
|
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số
|
cdl2p9
|
Cánh diều |
100p |
63% |
2178
|
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện
|
cdl2p10
|
Cánh diều |
100p |
30% |
1069
|
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng
|
cdl2p11
|
Cánh diều |
100p |
41% |
1940
|
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần
|
cdl3p1
|
Cánh diều |
100p |
51% |
2081
|
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n
|
cdl3p2
|
Cánh diều |
100p |
43% |
1837
|
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for)
|
cdl3p3
|
Cánh diều |
100p |
51% |
2335
|
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm
|
cdl3p4
|
Cánh diều |
100p |
39% |
1358
|
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự
|
cdl3p6
|
Cánh diều |
100p |
51% |
1503
|
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó
|
cdl3p8
|
Cánh diều |
100p |
38% |
1608
|
Cánh diều - Vacxin (T85)
|
cdl3p12
|
Cánh diều |
100p |
32% |
635
|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu
|
cdl5p2
|
Cánh diều |
100 |
72% |
1833
|
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên
|
cdl5p3
|
Cánh diều |
100p |
66% |
2413
|
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con
|
cdl5p4
|
Cánh diều |
100p |
53% |
1326
|
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế
|
cdl5p7
|
Cánh diều |
100 |
49% |
773
|
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm
|
cdl5p8
|
Cánh diều |
100 |
42% |
1144
|
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ
|
cdl5p9
|
Cánh diều |
100 |
56% |
1322
|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu
|
cdl5p10
|
Cánh diều |
100 |
49% |
1004
|
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99)
|
cdl5p11
|
Cánh diều |
100 |
44% |
645
|
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot
|
cdl5p12
|
Cánh diều |
100 |
57% |
688
|
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ
|
cdl5p13
|
Cánh diều |
100 |
61% |
1209
|
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2
|
cdl5p5
|
Cánh diều |
100p |
57% |
907
|
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên
|
cdl5p6
|
Cánh diều |
100p |
53% |
879
|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61)
|
cdl1p6
|
Cánh diều |
100p |
64% |
1508
|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào
|
cdl1p7
|
Cánh diều |
100p |
45% |
1827
|
Cánh diều - COMPARE - So sánh
|
cdl7p2
|
Cánh diều |
100p |
32% |
275
|
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117)
|
cdl7p3
|
Cánh diều |
100p |
43% |
266
|
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117)
|
cdl7p4
|
Cánh diều |
100p |
30% |
352
|
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh
|
cdl7p5
|
Cánh diều |
100p |
34% |
548
|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
22tinha2
|
THT |
100 |
37% |
739
|
Chia kẹo (THT A Vòng KVMN 2022)
|
thtkvmn22a2
|
THT |
100 |
34% |
435
|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022)
|
thtkvmn22a3
|
THT |
100 |
25% |
540
|
Chữ số cuối cùng (THT A Vòng KVMN 2022)
|
thtkvmn22a4
|
THT |
100 |
20% |
133
|
Bộ ba (THT C1, C2 & B Vòng KVMN 2022)
|
thtkvmn22c11c21b1
|
THT |
100 |
8% |
31
|
Xe buýt (THT C2 Vòng KVMN 2022)
|
thtkvmn22c22
|
THT |
100 |
5% |
25
|
Chọn cặp (THT C1 & C2 Vòng KVMN 2022)
|
thtkvmn22c12c23
|
THT |
100 |
8% |
7
|
Chọn nhóm (THT C1 Vòng KVMN 2022)
|
thtkvmn22c13
|
THT |
100 |
0% |
0
|