Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê
|
cdl2p2
|
Cánh diều |
100p |
31% |
1888
|
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không
|
cdl2p3
|
Cánh diều |
100p |
46% |
2156
|
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương
|
cdl2p4
|
Cánh diều |
100p |
55% |
2011
|
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76)
|
cdl2p5
|
Cánh diều |
100p |
45% |
2314
|
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77)
|
cdl2p6
|
Cánh diều |
100p |
55% |
2372
|
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo
|
cdl2p7
|
Cánh diều |
100p |
46% |
2538
|
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa
|
cdl2p8
|
Cánh diều |
100p |
35% |
1877
|
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số
|
cdl2p9
|
Cánh diều |
100p |
63% |
2178
|
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện
|
cdl2p10
|
Cánh diều |
100p |
30% |
1069
|
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng
|
cdl2p11
|
Cánh diều |
100p |
41% |
1940
|
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần
|
cdl3p1
|
Cánh diều |
100p |
51% |
2080
|
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n
|
cdl3p2
|
Cánh diều |
100p |
43% |
1836
|
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for)
|
cdl3p3
|
Cánh diều |
100p |
51% |
2334
|
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm
|
cdl3p4
|
Cánh diều |
100p |
39% |
1358
|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N
|
cdl3p5
|
Cánh diều |
800p |
55% |
1868
|
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự
|
cdl3p6
|
Cánh diều |
100p |
51% |
1503
|
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó
|
cdl3p8
|
Cánh diều |
100p |
38% |
1606
|
Cánh diều - Vacxin (T85)
|
cdl3p12
|
Cánh diều |
100p |
32% |
635
|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu
|
cdl5p2
|
Cánh diều |
100 |
72% |
1833
|
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên
|
cdl5p3
|
Cánh diều |
100p |
66% |
2411
|
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con
|
cdl5p4
|
Cánh diều |
100p |
53% |
1326
|
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế
|
cdl5p7
|
Cánh diều |
100 |
49% |
773
|
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm
|
cdl5p8
|
Cánh diều |
100 |
42% |
1144
|
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ
|
cdl5p9
|
Cánh diều |
100 |
56% |
1322
|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu
|
cdl5p10
|
Cánh diều |
100 |
49% |
1004
|
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99)
|
cdl5p11
|
Cánh diều |
100 |
44% |
645
|
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot
|
cdl5p12
|
Cánh diều |
100 |
57% |
688
|
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ
|
cdl5p13
|
Cánh diều |
100 |
61% |
1206
|
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2
|
cdl5p5
|
Cánh diều |
100p |
57% |
907
|
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên
|
cdl5p6
|
Cánh diều |
100p |
53% |
879
|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61)
|
cdl1p6
|
Cánh diều |
100p |
64% |
1501
|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào
|
cdl1p7
|
Cánh diều |
100p |
45% |
1825
|
Cánh diều - COMPARE - So sánh
|
cdl7p2
|
Cánh diều |
100p |
32% |
275
|
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117)
|
cdl7p3
|
Cánh diều |
100p |
43% |
266
|
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117)
|
cdl7p4
|
Cánh diều |
100p |
30% |
352
|
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh
|
cdl7p5
|
Cánh diều |
100p |
34% |
547
|
THĂM QUAN CỘT CỜ
|
co
|
Lớp Tin K 30 |
100 |
7% |
8
|
Chữ số của N
|
w05
|
BT 6/9 |
100 |
53% |
3819
|
Xoắn ốc
|
spiral
|
BOI |
600p |
16% |
7
|
Tích chẵn
|
oddprod
|
BOI |
100p |
16% |
300
|
LOCK NUMBER
|
khoaso
|
BOI |
100p |
35% |
73
|
Hoán đổi
|
hoandoi
|
Atcoder |
600 |
50% |
1
|
Câu 3
|
dt19203
|
Atcoder |
50 |
27% |
26
|
Xếp lịch
|
qdh31
|
Atcoder |
50 |
53% |
179
|
Array Practice - 02
|
arrayprac2
|
Array Practice |
100 |
31% |
304
|
FACTORIZE 1
|
factorize1
|
Array Practice |
100 |
44% |
222
|
CANDY GAME
|
candygame
|
Array Practice |
100p |
42% |
212
|
PLUSS
|
scrprac02
|
Array Practice |
100 |
35% |
277
|
Count3
|
m1
|
Array Practice |
50 |
26% |
44
|
QK
|
may12
|
Array Practice |
50 |
34% |
31
|