Bài tập Mã bài Nhóm bài Điểm AC % ▴ AC #
Xây dựng thành phố nkcity vn.spoj 300p 56% 100
BEAR tooktbear Đề ẩn 100p 57% 206
Cách nhiệt insul vn.spoj 300p 57% 201
Chênh lệch độ dài str01 Training 100p 57% 3221
Thêm Không themkhong contest 800p 57% 263
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot cdl5p12 Cánh diều 100 57% 688
Hoán vị nghịch thế hoanvi Training 100p 57% 372
Tìm số anh cả soanhca Training 120 57% 1192
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 cdl5p5 Cánh diều 100p 57% 907
Đếm số lượng chữ số lẻ cntle Training 150 57% 979
Hello ifforwhile01 Training 100 58% 1606
Đếm k trong mảng hai chiều demk2c Lập trình cơ bản 100 58% 313
Những đôi tất khác màu k02 Training 100 58% 431
Bài 1 thi thử THT cb06 THT Bảng A 100 58% 370
Đếm chữ số m71 ABC 50 58% 453
Phép toán số học basic05 Training 100 58% 3962
Sinh hoán vị sinhhv Training 100p 58% 888
Số hiệu tổ hợp shth vn.spoj 400p 58% 31
Số có 3 chữ số basic11 Training 100p 58% 4670
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) csln Training 100p 58% 3549
Biến đổi (TS10LQĐ 2021) change2021 HSG THCS 100p 59% 533
Số bé nhất trong 3 số sobenhat THT Bảng A 100p 59% 822
Mã Hóa Xâu encodestr contest 100 59% 2014
Phép toán math11 Training Python 100p 59% 2371
Mincost qg1402 dutpc 300p 59% 180
Bài tập về nhà vui vẻ funhomework Training 600p 59% 3
Chữ liền trước basic08 Training 100 59% 2867
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 kntt10t122vd2 Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 100p 59% 132
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết cses2076 CSES 1700p 60% 79
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 kntt10t110lt1 Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 100p 60% 294
Hello, world ! (sample problem) helloworld ABC 0,5 60% 1327
CaiWinDao và em gái thứ 4 caiwinlau Khác 100 60% 299
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số cdl1p2 Cánh diều 100 60% 3111
DELIVER deliver Training 200p 60% 61
Đếm ký tự (HSG'19) cntchar hermann01 100p 60% 2760
POLYGON AREA polygonarea Training 250 60% 76
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 kntt10t110lt2 Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 100p 60% 170
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu cses1624 CSES 1200p 60% 278
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng cses1652 CSES 1300 60% 159
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 kntt10t126vd1 Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 100p 61% 291
Tìm số hạng thứ n cb03 THT Bảng A 800 61% 1915
sumarr sumarr Training 100p 61% 955
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 kntt10t135vd1 Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 100p 61% 450
Đếm dấu cách str02 Training 100p 61% 3189
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số cdl4p10 Cánh diều 100 61% 1212
Thực hiện biểu thức 2 ifforwhile04 Training 100 61% 1022
Số có 2 chữ số basic10 Training 100p 61% 4938
Bảng số tự nhiên 3 w04 Training 100 61% 3195
CSES - Tree Distances II | Khoảng cách trên cây II cses1133 CSES 1600p 61% 65
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ cdl5p13 Cánh diều 100 61% 1210