LQDOJ Contest #5 - Bài 5 - Xem Phim
|
lqdojcontest5bai5
|
Đề ẩn |
2000p |
9% |
23
|
LQDOJ Contest #6 - Bài 4 - Gấu Nhồi Bông
|
lqdojcontest6bai4
|
Đề ẩn |
2000p |
13% |
19
|
Tổng nguyên tố
|
23ththnc2
|
THT |
2000 |
15% |
64
|
Game kinh doanh
|
23ththnc3
|
THT |
2000p |
8% |
5
|
Hoán vị nhỏ nhất
|
23on4c13
|
THT |
2000p |
9% |
11
|
Tấn công hệ thống
|
23on4c14
|
THT |
2000p |
6% |
5
|
TAXI
|
taxitrace
|
Trại hè MT&TN 2022 |
2000p |
14% |
59
|
Chia hết cho 3
|
hoangdiv3
|
Trại hè MT&TN 2022 |
2000p |
15% |
33
|
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
|
cses2181
|
CSES |
2000 |
37% |
158
|
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác
|
cses2192
|
CSES |
2000 |
28% |
90
|
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ
|
cses1684
|
CSES |
2000p |
41% |
65
|
CSES - Distinct Colors | Màu khác nhau
|
cses1139
|
CSES |
2000p |
49% |
125
|
CSES - School Dance | Vũ hội trường
|
cses1696
|
CSES |
2000p |
41% |
79
|
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt
|
cses1695
|
CSES |
2000p |
39% |
67
|
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển
|
cses1693
|
CSES |
2000p |
35% |
68
|
CSES - Eulerian Subgraphs | Đồ thị con Euler
|
cses2078
|
CSES |
2000 |
37% |
49
|
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng
|
cses2420
|
CSES |
2000p |
24% |
61
|
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I
|
cses2080
|
CSES |
2000p |
33% |
57
|
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
|
cses1653
|
CSES |
2000p |
17% |
175
|
CSES - Network Breakdown | Sự cố Mạng lưới
|
cses1677
|
CSES |
2000 |
38% |
30
|
CSES - Reachability Queries | Truy vấn khả năng đi đến được
|
cses2143
|
CSES |
2000p |
27% |
39
|
CSES - Missing Coin Sum Queries | Truy vấn tổng đồng xu bị thiếu
|
cses2184
|
CSES |
2000p |
16% |
19
|
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu
|
cses2113
|
CSES |
2000p |
31% |
18
|
CSES - Substring Order II | Thứ tự xâu con II
|
cses2109
|
CSES |
2000p |
17% |
24
|
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1
|
cses2112
|
CSES |
2000p |
18% |
18
|
CSES - Grid Puzzle I | Câu đố trên lưới I
|
cses2432
|
CSES |
2000p |
40% |
22
|
CSES - List of Sums | Danh sách tổng
|
cses2414
|
CSES |
2000p |
29% |
23
|
CSES - Network Renovation | Đổi mới mạng lưới
|
cses1704
|
CSES |
2000p |
36% |
30
|
CSES - Range Queries and Copies | Truy vấn đoạn và bản sao
|
cses1737
|
CSES |
2000p |
35% |
42
|
CSES - Binary Subsequences | Dãy con nhị phân
|
cses2430
|
CSES |
2000p |
17% |
54
|
Chia kẹo 2
|
candydistribute2
|
Training |
2100p |
3% |
14
|
EDGE (DHBB 2021 T.Thử)
|
edge
|
DHBB |
2100p |
27% |
188
|
Eticket (DHBB 2021 T.Thử)
|
eticket
|
DHBB |
2100p |
33% |
152
|
CPU (DHBB 2021 T.Thử)
|
cpu
|
DHBB |
2100p |
20% |
82
|
Mua hàng (DHBB 2021)
|
d13buying
|
DHBB |
2100p |
13% |
193
|
Truy vấn trên xâu
|
strquery
|
contest |
2100p |
7% |
13
|
Đếm Xâu Con
|
23on3b4
|
contest |
2100p |
1% |
1
|
LQDOJ Contest #7 - Bài 4 - Trường Đại Học
|
lqdojcontest7bai4
|
contest |
2100p |
12% |
8
|
LQDOJ Contest #10 - Bài 6 - Trò Chơi Vàng Bạc
|
lqdojcontest10bai6
|
contest |
2100p |
1% |
2
|
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021)
|
d13pnum
|
HSG THPT |
2100p |
36% |
81
|
Quà sinh nhật (Bản dễ)
|
gifteasy
|
Practice VOI |
2100p |
3% |
15
|
Trò chơi chặn đường
|
olp4ck2d
|
OLP MT&TN |
2100p |
22% |
60
|
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân
|
pvhoi3tetquymao
|
GSPVHCUTE |
2100p |
17% |
119
|
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình
|
pvhoi3chutrinh
|
GSPVHCUTE |
2100p |
11% |
39
|
Đồ chơi và dây kim tuyến
|
23on2c13
|
THT |
2100p |
14% |
34
|
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm
|
cses2415
|
CSES |
2100 |
29% |
20
|
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II
|
cses2134
|
CSES |
2100p |
27% |
68
|
CSES - Two Stacks Sorting | Sắp xếp bằng Hai Ngăn xếp
|
cses2402
|
CSES |
2100 |
0% |
0
|
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn
|
cses1692
|
CSES |
2100p |
25% |
66
|
CSES - Fixed-Length Paths II | Đường đi độ dài cố định II
|
cses2081
|
CSES |
2100p |
34% |
52
|