Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022)
|
22hvaa2
|
THT Bảng A |
100p |
56% |
485
|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022)
|
22hvaa1
|
THT Bảng A |
100p |
42% |
682
|
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022)
|
22dnaa3
|
THT Bảng A |
100p |
27% |
256
|
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022)
|
22dnaa2
|
THT Bảng A |
100p |
27% |
264
|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022)
|
22dnaa1
|
THT Bảng A |
100p |
21% |
387
|
Lướt sóng
|
22c2surf
|
THT |
1600p |
16% |
88
|
Quý Mão 2023
|
22c2quymao2023
|
THT |
1500p |
24% |
90
|
Đoạn đường nhàm chán
|
22c2kdistinct
|
THT |
1400p |
21% |
153
|
Nhân
|
22c2bignum
|
THT |
1100p |
13% |
437
|
Tìm chữ số thứ N (THTA Vòng Sơ loại)
|
21sla5
|
THT Bảng A |
100p |
13% |
123
|
Đặt sỏi (THTA Vòng Sơ loại)
|
21sla4
|
THT Bảng A |
100p |
31% |
337
|
Đếm đĩa (THTA Vòng Sơ loại)
|
21sla3
|
THT Bảng A |
100p |
28% |
267
|
Chuẩn bị bàn (THTA Vòng Sơ loại)
|
21sla1
|
THT Bảng A |
100p |
54% |
739
|
Bài 2 (THTA N.An 2021)
|
21nana2
|
THT Bảng A |
100p |
25% |
300
|
Ghép số (THTA Vòng Khu vực 2021)
|
21kva3
|
THT Bảng A |
100p |
27% |
156
|
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021)
|
21kva2
|
THT Bảng A |
100p |
29% |
244
|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021)
|
21kva1
|
THT Bảng A |
100p |
25% |
305
|
Tìm số (THTA Vòng Chung kết)
|
21cka3
|
THT Bảng A |
100p |
11% |
70
|
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết)
|
21cka1
|
THT Bảng A |
100p |
42% |
90
|
Hình vuông (THT TP 2020)
|
20thtbdna3
|
HSG THCS |
1200p |
32% |
503
|
Số Py-ta-go (THT TP 2020)
|
20thtbdna2
|
HSG THCS |
300p |
34% |
261
|
Biến đổi (THT TP 2020)
|
20thtbdna1
|
HSG THCS |
100p |
41% |
1554
|
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh)
|
2023hthsg11c
|
HSG THPT |
400p |
23% |
147
|
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh)
|
2023hthsg11b
|
HSG THPT |
400p |
28% |
238
|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh)
|
2023hthsg11a
|
HSG THPT |
400p |
27% |
230
|
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc2b4
|
HSG THPT |
200 |
15% |
145
|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc2b3
|
HSG THPT |
200 |
23% |
351
|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc2b2
|
HSG THPT |
200 |
26% |
448
|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc2b1
|
HSG THPT |
200 |
24% |
785
|
Quà kỷ niệm (THT C1 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc1b4
|
HSG THPT |
200 |
8% |
10
|
Trò chơi chuyền kẹo (THT C1 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc1b3
|
HSG THPT |
200 |
8% |
4
|
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022)
|
2022thtc1b2
|
HSG THPT |
200 |
22% |
126
|
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022)
|
2022qnaa3
|
THT Bảng A |
200p |
52% |
935
|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022)
|
2022qnaa2
|
THT Bảng A |
200p |
31% |
604
|
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022)
|
2022ldoa3
|
THT Bảng A |
100p |
13% |
173
|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022)
|
2022ldoa2
|
THT Bảng A |
100p |
71% |
676
|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022)
|
2022hvabb2
|
HSG THCS |
200 |
25% |
560
|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022)
|
2022hvabb1
|
HSG THCS |
100p |
31% |
1293
|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
|
2022hvabb03
|
HSG THCS |
300 |
22% |
641
|
Dãy số
|
2022hdk03
|
THT Bảng A |
200p |
10% |
13
|
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022)
|
2022dnia3
|
THT Bảng A |
200p |
25% |
406
|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022)
|
20222ldoa1
|
THT Bảng A |
100p |
38% |
566
|
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021)
|
2021naa4tt
|
THT Bảng A |
100p |
53% |
323
|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021)
|
2021naa1tt
|
THT Bảng A |
100p |
41% |
564
|
Tháp (THT TP 2019)
|
19thtbdna3
|
HSG THCS |
200p |
41% |
277
|
Lũy thừa (THT TP 2019)
|
19thtbdna2
|
HSG THCS |
200p |
26% |
259
|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019)
|
19thtbdna1
|
Training |
100p |
54% |
3394
|
19$
|
19dollars
|
Training |
250 |
10% |
55
|
SEQPART (IOI'14)
|
19dhbbseqpart
|
DHBB |
1900p |
20% |
56
|
Bài toán dãy số
|
19dhbbseq
|
DHBB |
1800p |
25% |
128
|