C2C2HuynhQuocViet
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:40 p.m. 12 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
16 / 16
PYPY
1:45 a.m. 25 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
16 / 16
PYPY
11:22 p.m. 24 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
11:43 p.m. 18 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
9 / 9
PY3
9:02 p.m. 7 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(1059pp)
AC
13 / 13
PYPY
8:52 p.m. 5 Tháng 9, 2023
weighted 77%
(1006pp)
TLE
4 / 9
PYPY
7:51 p.m. 23 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(817pp)
AC
9 / 9
PYPY
8:26 p.m. 9 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(768pp)
AC
8 / 8
PY3
8:17 p.m. 2 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(730pp)
AC
8 / 8
PYPY
8:08 p.m. 14 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(630pp)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2100.0 điểm)
contest (2048.0 điểm)
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (15211.1 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (1100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Tổng bội số | 100.0 / 100.0 |
Training (14970.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |