Dat_ne
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
11:26 p.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
18 / 18
C++20
10:58 p.m. 26 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
12 / 12
C++20
5:52 p.m. 18 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(1354pp)
AC
12 / 12
C++20
11:00 p.m. 22 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(1286pp)
AC
11 / 11
C++20
11:23 p.m. 19 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(1140pp)
AC
3 / 3
C++20
11:11 p.m. 22 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(1006pp)
TLE
60 / 100
C++20
3:30 p.m. 20 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(882pp)
AC
20 / 20
C++20
11:54 p.m. 2 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(768pp)
AC
23 / 23
C++20
6:23 p.m. 29 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(663pp)
AC
6 / 6
C++20
10:15 a.m. 18 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(630pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng | 30.0 / 100.0 |
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI | 100.0 / 100.0 |
contest (2886.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Tổng Của Hiệu | 550.0 / 1100.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / 800.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 736.0 / 800.0 |
CSES (17668.8 điểm)
DHBB (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
HSG THCS (257.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
HSG THPT (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 20.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 150.0 / 300.0 |
Training (10050.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |