KhoaL
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1500pp)
95%
(1425pp)
AC
25 / 25
C++20
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
C++20
77%
(1161pp)
AC
21 / 21
C++20
74%
(1029pp)
AC
11 / 11
C++20
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(882pp)
ABC (401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Exponential problem | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (2000.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
Villa Numbers | 0.2 / 0.2 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6700.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (6308.0 điểm)
Cốt Phốt (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CSES (56100.0 điểm)
DHBB (4220.0 điểm)
Free Contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
Happy School (2900.0 điểm)
hermann01 (1900.0 điểm)
HSG THCS (3291.0 điểm)
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1645.0 điểm)
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Trộn mảng | 1.0 / 1.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Trung bình cộng | 1300.0 / 1300.0 |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2800.0 điểm)
Training (28460.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
vn.spoj (2450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường | 250.0 / 250.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Ghép số | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / 1.0 |
Rooftop | 100.0 / 100.0 |