LAM_PHUONG
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
4:18 p.m. 12 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1500pp)
TLE
13 / 16
C++20
3:17 p.m. 20 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1389pp)
AC
21 / 21
C++20
2:54 p.m. 5 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(1264pp)
AC
2 / 2
C++20
4:05 p.m. 15 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++20
3:54 p.m. 13 Tháng 1, 2024
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++20
3:15 p.m. 15 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++20
2:53 p.m. 15 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++20
5:40 p.m. 18 Tháng 9, 2023
weighted 63%
(567pp)
ABC (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 100.0 / 100.0 |
contest (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (2762.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất | 1462.5 / 1800.0 |
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / 200.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (3400.0 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / 100.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (13131.7 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 200.0 / 200.0 |