PY1ANguyenHoangQuan
Phân tích điểm
AC
7 / 7
PY3
6:39 p.m. 29 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(2300pp)
AC
10 / 10
PY3
6:17 p.m. 11 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
13 / 13
PY3
6:43 p.m. 24 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(1173pp)
AC
30 / 30
PY3
8:50 p.m. 28 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
5:59 p.m. 3 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
7 / 7
PY3
6:47 p.m. 1 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
6:54 p.m. 25 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
100 / 100
PY3
6:43 p.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
2 / 2
PY3
8:12 p.m. 13 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
14 / 14
PY3
6:54 p.m. 16 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(504pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4700.0 điểm)
contest (1712.5 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (6568.8 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (118.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 118.0 / 200.0 |
hermann01 (1340.0 điểm)
HSG THCS (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (900.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1200.0 điểm)
THT Bảng A (3400.0 điểm)
Training (9222.0 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |