PY1ANguyenNgocHaDuong
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
5:49 p.m. 7 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
13 / 13
PY3
6:41 p.m. 22 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(1235pp)
AC
30 / 30
PY3
9:31 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
6:10 p.m. 15 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(857pp)
AC
7 / 7
PY3
5:47 p.m. 17 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
6:19 p.m. 15 Tháng 9, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
5:41 p.m. 25 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
100 / 100
PY3
6:10 p.m. 29 Tháng 12, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
20 / 20
PY3
6:37 p.m. 19 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
14 / 14
PY3
6:05 p.m. 13 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(504pp)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4900.0 điểm)
contest (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Xâu cân bằng | 1000.0 / 1000.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (3468.8 điểm)
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (2700.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (3400.0 điểm)
Training (12600.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |