PY1ANguyenNguyenKhang
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
5:55 p.m. 22 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
5:57 p.m. 15 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(950pp)
AC
7 / 7
PY3
5:54 p.m. 22 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
5:39 p.m. 25 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
6:52 p.m. 23 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
20 / 20
PY3
6:12 p.m. 17 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
14 / 14
PY3
5:51 p.m. 13 Tháng 10, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
6:37 p.m. 10 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
8:35 p.m. 6 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5100.0 điểm)
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1501.0 điểm)
Training (10710.0 điểm)
Training Python (1071.4 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |