PY1APhanGiaHuy
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
7:00 p.m. 25 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
6:37 p.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
7:03 p.m. 29 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
6:53 p.m. 25 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
2 / 2
PY3
6:27 p.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
6:00 p.m. 14 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
14 / 14
PY3
6:54 p.m. 16 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
20 / 20
PY3
6:50 p.m. 19 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
6:49 p.m. 5 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
14 / 14
PY3
6:56 p.m. 13 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(504pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4600.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (1200.0 điểm)
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2500.0 điểm)
Training (8030.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |