PY2CLeNguyen
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
8:49 p.m. 27 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
7:43 p.m. 30 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
7:55 p.m. 9 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
5 / 5
PY3
8:48 p.m. 4 Tháng 12, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
8:30 p.m. 25 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
8:48 p.m. 2 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(619pp)
AC
14 / 14
PY3
8:41 p.m. 2 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
8:56 p.m. 12 Tháng 7, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
5 / 5
PY3
7:54 p.m. 26 Tháng 6, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
8:09 p.m. 25 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(189pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4600.0 điểm)
contest (1150.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 100.0 / 200.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (2240.0 điểm)
Training (11390.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |