PY2ETranMinhTin
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
8:15 p.m. 7 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(1300pp)
AC
10 / 10
PY3
8:20 p.m. 24 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(902pp)
AC
15 / 15
PY3
8:51 p.m. 2 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
7:53 p.m. 26 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
26 / 26
PY3
7:14 p.m. 3 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
50 / 50
PY3
8:37 p.m. 1 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
14 / 14
PY3
8:38 p.m. 9 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
8:13 p.m. 28 Tháng 12, 2023
weighted 66%
(531pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (3900.0 điểm)
contest (2300.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (920.0 điểm)
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |