PY2JNguyenPhamManhQuan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:23 p.m. 3 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
8:33 p.m. 13 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
13 / 13
PY3
8:01 p.m. 9 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(1173pp)
AC
30 / 30
PY3
7:52 p.m. 6 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
8:48 p.m. 17 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
7 / 7
PY3
7:32 p.m. 9 Tháng 10, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
8:18 p.m. 13 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
8:20 p.m. 6 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
50 / 50
PYPY
8:30 p.m. 24 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
7:44 p.m. 3 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (3400.0 điểm)
contest (4350.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Array | Dãy tăng | 900.0 / 900.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Morse | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |