anhphampeter
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
4:08 p.m. 25 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
100 / 100
PY3
6:42 a.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
50 / 50
PY3
8:15 p.m. 29 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
7:03 a.m. 18 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(652pp)
IR
5 / 10
PY3
9:18 a.m. 27 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(348pp)
AC
10 / 10
PY3
3:04 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
10 / 10
C++20
9:26 p.m. 24 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(133pp)
AC
10 / 10
PYPY
9:23 p.m. 24 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(126pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / 1.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
contest (1941.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật khẩu | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 20.0 / 200.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / 800.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 800.0 / 800.0 |
Trực nhật | 21.429 / 300.0 |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) | 10.0 / 200.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 30.0 / 300.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (366.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (THTA Vòng Sơ loại) | 100.0 / 100.0 |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 66.667 / 100.0 |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Training (3250.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |