annotshy04
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
9:55 p.m. 20 Tháng 10, 2021
weighted 100%
(2300pp)
AC
25 / 25
C++17
8:09 a.m. 19 Tháng 10, 2021
weighted 95%
(1805pp)
AC
40 / 40
C++17
7:45 p.m. 18 Tháng 12, 2021
weighted 90%
(1534pp)
WA
40 / 50
C++17
8:04 p.m. 18 Tháng 12, 2021
weighted 77%
(1114pp)
AC
50 / 50
C++17
11:11 a.m. 17 Tháng 6, 2022
weighted 70%
(838pp)
AC
2 / 2
C++17
9:37 a.m. 8 Tháng 11, 2021
weighted 66%
(796pp)
AC
100 / 100
C++17
10:45 a.m. 10 Tháng 9, 2021
weighted 63%
(567pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
contest (2480.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
DHBB (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Free Contest (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
PRIME | 200.0 / 200.0 |
TWOEARRAY | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2630.0 điểm)
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (3460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1440.0 / 1800.0 |
Trò Chơi Lừa Người | 1700.0 / 1700.0 |
Số Đặc Biệt Thứ K | 120.0 / 600.0 |
Thơ tình ái | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) | 400.0 / 400.0 |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / 1200.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) | 1900.0 / 1900.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Huy Nhảy | 500.0 / 500.0 |
Đổ xăng | 1700.0 / 1700.0 |
Mã khóa nhị phân | 400.0 / 400.0 |