chezzijr
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
6:38 p.m. 23 Tháng 5, 2021
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++17
8:18 p.m. 4 Tháng 5, 2022
weighted 95%
(1425pp)
AC
100 / 100
C++17
7:42 p.m. 3 Tháng 6, 2021
weighted 86%
(1286pp)
AC
21 / 21
C++17
7:17 p.m. 9 Tháng 6, 2021
weighted 81%
(1140pp)
AC
20 / 20
PY3
6:43 p.m. 22 Tháng 6, 2021
weighted 77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++17
4:07 p.m. 22 Tháng 6, 2021
weighted 74%
(882pp)
AC
2 / 2
C++17
10:01 a.m. 1 Tháng 6, 2021
weighted 70%
(838pp)
AC
2 / 2
PY3
6:42 p.m. 23 Tháng 5, 2021
weighted 66%
(796pp)
AC
21 / 21
C++17
6:05 p.m. 11 Tháng 6, 2021
weighted 63%
(693pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
contest (7754.8 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (7308.8 điểm)
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (1110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 100.0 / 100.0 |
COIN | 770.0 / 1400.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
Happy School (2442.0 điểm)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (3218.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 218.182 / 300.0 |
Hình vuông (THT TP 2020) | 1200.0 / 1200.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (1770.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
Rùa và Cầu thang hỏng | 200.0 / 200.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thu nhập thông tin (OLP 11 - 2018) | 180.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (17451.3 điểm)
Training Python (2390.0 điểm)
vn.spoj (2236.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
giaoxu03 | 136.364 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |