cowdark123
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
2:24 p.m. 7 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(2300pp)
AC
13 / 13
C++20
10:45 a.m. 5 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
8:48 a.m. 8 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
100 / 100
C++20
3:52 p.m. 20 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
C++20
2:34 p.m. 8 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++20
7:42 p.m. 7 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
40 / 40
C++20
7:54 a.m. 7 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
C++20
10:12 p.m. 6 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
contest (2692.0 điểm)
CSES (4768.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - School Dance | Vũ hội trường | 2000.0 / 2000.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 468.75 / 1500.0 |
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con | 2300.0 / 2300.0 |
hermann01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Training (2900.0 điểm)
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |