doantriquan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
7:15 p.m. 27 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1900pp)
AC
20 / 20
PAS
10:05 p.m. 20 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1805pp)
AC
200 / 200
PAS
4:32 p.m. 20 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(1624pp)
AC
50 / 50
PAS
12:29 p.m. 27 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(1458pp)
AC
10 / 10
PAS
11:10 a.m. 27 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(1385pp)
AC
20 / 20
PAS
9:51 p.m. 27 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PYPY
11:45 a.m. 27 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(1176pp)
AC
100 / 100
PAS
11:01 a.m. 22 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(1117pp)
AC
13 / 13
PAS
9:11 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(1061pp)
AC
14 / 14
PAS
10:30 p.m. 16 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(1008pp)
ABC (2100.5 điểm)
Array Practice (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2861.6 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (13067.0 điểm)
Cốt Phốt (4650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
LOVE CASTLE | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (33194.4 điểm)
DHBB (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi đồ (A div 1) | 1700.0 / 1700.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Bài toán Số học | 1700.0 / 1700.0 |
hermann01 (1212.5 điểm)
HSG THCS (4306.7 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (1750.0 điểm)
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 980.0 / 2100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (5580.0 điểm)
THT Bảng A (2051.0 điểm)
Training (26288.4 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề ẩn (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (946.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 146.667 / 2000.0 |