hieunguyendinh23
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
3:06 p.m. 16 Tháng 2, 2022
weighted 100%
(800pp)
TLE
16 / 50
PY3
9:27 a.m. 22 Tháng 2, 2022
weighted 95%
(547pp)
AC
20 / 20
PY3
4:10 p.m. 23 Tháng 2, 2022
weighted 86%
(257pp)
AC
13 / 13
PY3
10:11 a.m. 22 Tháng 2, 2022
weighted 81%
(244pp)
AC
30 / 30
PY3
11:24 a.m. 17 Tháng 2, 2022
weighted 77%
(232pp)
AC
20 / 20
PY3
2:21 p.m. 16 Tháng 2, 2022
weighted 74%
(221pp)
AC
50 / 50
PY3
5:56 p.m. 10 Tháng 5, 2022
weighted 70%
(140pp)
AC
20 / 20
PY3
2:37 p.m. 23 Tháng 2, 2022
weighted 63%
(126pp)
contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu lập phương | 100.0 / 100.0 |
Thay thế tổng | 300.0 / 300.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (1876.0 điểm)
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / 800.0 |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Training (433.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |
Lũy thừa mod | 83.333 / 250.0 |
Số thân thiện | 150.0 / 150.0 |
Tìm số trong mảng | 100.0 / 100.0 |