hosyhieu
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
10:36 p.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1300pp)
AC
2 / 2
C++20
8:44 p.m. 16 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(1140pp)
TLE
7 / 10
C++20
5:28 p.m. 24 Tháng 7, 2023
weighted 90%
(948pp)
AC
13 / 13
C++20
8:54 p.m. 18 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
7 / 7
C++20
10:12 p.m. 26 Tháng 7, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
50 / 50
C++20
10:28 p.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++20
9:32 p.m. 18 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
14 / 14
C++20
9:25 p.m. 4 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
20 / 20
C++20
7:59 p.m. 3 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(504pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (1990.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (3786.0 điểm)
Cốt Phốt (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 440.0 / 1100.0 |
CSES (8836.2 điểm)
DHBB (1250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 50.0 / 500.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
hermann01 (660.0 điểm)
HSG THCS (1195.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 145.0 / 500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Olympic 30/4 (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 80.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (61.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 61.224 / 1000.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1397.1 điểm)
Training (8975.3 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |