huyhn
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++11
8:42 p.m. 16 Tháng 3, 2022
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++11
8:55 p.m. 6 Tháng 4, 2022
weighted 95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++11
8:15 p.m. 1 Tháng 9, 2021
weighted 90%
(1264pp)
AC
100 / 100
C++11
8:48 p.m. 29 Tháng 9, 2021
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
C++11
8:10 p.m. 15 Tháng 9, 2021
weighted 77%
(696pp)
AC
8 / 8
C++11
7:53 p.m. 16 Tháng 6, 2021
weighted 74%
(662pp)
AC
9 / 9
C++11
8:49 p.m. 21 Tháng 7, 2021
weighted 70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++11
8:38 p.m. 6 Tháng 12, 2020
weighted 63%
(504pp)
contest (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi Josephus | 1600.0 / 1600.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (2270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy lò cò | 300.0 / 300.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Tảo biển | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Hàng cây | 120.0 / 300.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và 3 em gái (phần 3) | 150.0 / 150.0 |
CaiWinDao và 3 em gái | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |