huyjav
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
9:26 p.m. 20 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(2000pp)
AC
5 / 5
C++17
9:47 p.m. 18 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++17
9:16 p.m. 22 Tháng 2, 2024
weighted 90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++17
1:12 p.m. 27 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(1543pp)
AC
21 / 21
C++17
1:03 p.m. 12 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(1393pp)
AC
16 / 16
C++20
6:09 p.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(1250pp)
AC
3 / 3
C++17
11:42 p.m. 20 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(1187pp)
AC
5 / 5
C++17
11:08 a.m. 9 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(1128pp)
AC
12 / 12
C++17
11:42 p.m. 1 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(1071pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
XOR-Sum | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
CEOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích đối xứng | 300.0 / 300.0 |
contest (11448.0 điểm)
Cốt Phốt (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
CSES (46423.1 điểm)
DHBB (5900.0 điểm)
Free Contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
TWOEARRAY | 200.0 / 200.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1512.0 điểm)
HSG cấp trường (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàm số (HSG10v2-2022) | 30.0 / 300.0 |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (1360.0 điểm)
ICPC (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Workers Roadmap | 1600.0 / 1600.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
FACTOR | 300.0 / 300.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tư duy kiểu Úc | 50.0 / 500.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 800.0 / 800.0 |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / 100.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (6490.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Lướt sóng | 1600.0 / 1600.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1700.0 / 1700.0 |
Digit | 190.0 / 1900.0 |
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 1900.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) | 40.0 / 100.0 |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Training (14995.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (2054.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chơi bi da 1 lỗ | 654.545 / 1200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |