hyyz2032
Phân tích điểm
WA
13 / 15
PY3
9:52 a.m. 6 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1820pp)
AC
100 / 100
PY3
11:03 a.m. 29 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
21 / 21
PY3
8:45 p.m. 7 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
11:17 a.m. 9 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(1029pp)
TLE
4 / 9
PY3
6:08 p.m. 8 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(905pp)
AC
5 / 5
PY3
6:36 p.m. 18 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(809pp)
AC
9 / 9
PY3
5:44 p.m. 7 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(698pp)
AC
5 / 5
PY3
10:29 a.m. 16 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
11:25 a.m. 30 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(567pp)
ABC (1532.5 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3500.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (6000.0 điểm)
Cốt Phốt (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
CSES (3479.9 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (2353.3 điểm)
HSG THPT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1922.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Sinh ba | 102.041 / 1000.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1100.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1101.0 điểm)
THT (1847.0 điểm)
THT Bảng A (3956.7 điểm)
Training (15072.0 điểm)
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (700.0 điểm)
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |