kietlaptrinh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
7:03 p.m. 20 Tháng 7, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
6:43 p.m. 22 Tháng 7, 2022
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
6:36 p.m. 27 Tháng 6, 2022
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
10:39 p.m. 15 Tháng 6, 2022
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
5:56 p.m. 8 Tháng 7, 2022
weighted 81%
(652pp)
AC
9 / 9
PY3
6:21 p.m. 20 Tháng 6, 2022
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
PY3
6:09 p.m. 10 Tháng 6, 2022
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
8:33 p.m. 3 Tháng 8, 2022
weighted 70%
(244pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
contest (1010.0 điểm)
DHBB (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (92.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 92.308 / 300.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |