kngan97
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
7:53 p.m. 3 Tháng 6, 2024
weighted 100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++17
4:38 p.m. 24 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(1615pp)
AC
13 / 13
C++17
8:26 a.m. 3 Tháng 6, 2024
weighted 90%
(1444pp)
AC
26 / 26
C++17
11:14 a.m. 23 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(1372pp)
AC
18 / 18
C++17
4:46 p.m. 19 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++17
9:19 p.m. 10 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(1238pp)
AC
4 / 4
C++17
8:39 p.m. 23 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++17
4:33 p.m. 24 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++20
11:39 a.m. 7 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(995pp)
AC
14 / 14
C++17
10:27 a.m. 3 Tháng 6, 2024
weighted 63%
(882pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (625.6 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (3709.0 điểm)
CSES (18445.1 điểm)
DHBB (75.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số zero tận cùng | 75.0 / 500.0 |
Free Contest (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (6600.0 điểm)
THT Bảng A (2881.0 điểm)
Training (10315.0 điểm)
Đề chưa ra (401.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Số ước | 1.125 / 1.5 |