kumakoder
Phân tích điểm
AC
8 / 8
PY3
10:01 a.m. 28 Tháng 2, 2021
weighted 100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
10:34 a.m. 21 Tháng 2, 2021
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
10:03 a.m. 21 Tháng 2, 2021
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
9:00 a.m. 28 Tháng 2, 2021
weighted 86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
9:24 a.m. 25 Tháng 2, 2021
weighted 81%
(652pp)
AC
5 / 5
PY3
10:08 a.m. 4 Tháng 2, 2021
weighted 74%
(588pp)
AC
13 / 13
PY3
3:43 p.m. 2 Tháng 3, 2021
weighted 63%
(189pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (1390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Giả thuyết Goldbach | 100.0 / 200.0 |
Tìm số thất lạc | 90.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Free Contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT | 100.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (1466.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 566.7 / 1700.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 80.0 / 200.0 |
Tam giác cân | 40.0 / 400.0 |
IOI (36.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bức tường | 36.0 / 450.0 |
Khác (96.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm Hoàn Hảo | 96.0 / 600.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Training (10270.0 điểm)
Training Python (1200.0 điểm)
vn.spoj (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tung đồng xu | 40.0 / 400.0 |