letantai2009
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++14
3:16 p.m. 21 Tháng 6, 2023
weighted 100%
(2400pp)
AC
10 / 10
C++11
3:10 p.m. 21 Tháng 6, 2023
weighted 95%
(2185pp)
AC
5 / 5
C++14
8:31 a.m. 20 Tháng 10, 2022
weighted 90%
(2076pp)
AC
12 / 12
C++11
3:13 p.m. 21 Tháng 6, 2023
weighted 86%
(1886pp)
AC
22 / 22
C++14
7:36 a.m. 2 Tháng 11, 2022
weighted 81%
(1792pp)
AC
15 / 15
C++11
2:56 p.m. 21 Tháng 6, 2023
weighted 77%
(1625pp)
AC
6 / 6
C++11
3:02 p.m. 21 Tháng 6, 2023
weighted 74%
(1470pp)
AC
12 / 12
C++03
3:00 p.m. 21 Tháng 6, 2023
weighted 70%
(1397pp)
AC
39 / 39
C++11
2:54 p.m. 21 Tháng 6, 2023
weighted 66%
(1327pp)
AC
20 / 20
C++11
2:53 p.m. 21 Tháng 6, 2023
weighted 63%
(1260pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1910.0 điểm)
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CSES (40260.0 điểm)
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1760.0 điểm)
HSG THCS (370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 270.0 / 900.0 |
HSG_THCS_NBK (385.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 285.0 / 300.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 80.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp ba số | 80.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (8680.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
Training Python (700.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / 300.0 |