lu102900
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++17
8:54 p.m. 31 Tháng 3, 2023
weighted 100%
(800pp)
TLE
6 / 7
C++17
9:24 p.m. 26 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(271pp)
AC
10 / 10
C++17
8:56 p.m. 26 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(257pp)
AC
14 / 14
C++17
10:40 a.m. 1 Tháng 4, 2023
weighted 81%
(244pp)
AC
10 / 10
C++17
8:50 p.m. 26 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(155pp)
TLE
19 / 20
C++17
9:19 a.m. 24 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(140pp)
AC
6 / 6
C++17
9:14 p.m. 26 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(66pp)
AC
5 / 5
C++17
9:23 p.m. 31 Tháng 3, 2023
weighted 63%
(63pp)
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |