minhduong_qop
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++20
7:07 p.m. 14 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PYPY
9:56 a.m. 7 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++20
6:18 p.m. 12 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(1354pp)
AC
16 / 16
C++20
4:51 p.m. 10 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
2:33 p.m. 9 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++20
12:12 p.m. 3 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(1083pp)
TLE
5 / 9
C++20
7:06 a.m. 13 Tháng 2, 2024
weighted 74%
(1021pp)
AC
20 / 20
C++20
8:14 p.m. 4 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(908pp)
AC
13 / 13
C++20
9:30 p.m. 10 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(862pp)
AC
18 / 18
C++20
7:20 p.m. 13 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(756pp)
ABC (1201.5 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6106.4 điểm)
contest (7216.0 điểm)
Cốt Phốt (2850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (13488.9 điểm)
DHBB (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
POSIPROD | 100.0 / 100.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Số bốn may mắn | 120.0 / 400.0 |
hermann01 (1812.0 điểm)
HSG THCS (3461.5 điểm)
HSG THPT (1153.8 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1275.0 điểm)
Lập trình cơ bản (401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1200.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (2200.0 điểm)
THT Bảng A (3900.0 điểm)
Training (23952.6 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (266.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 266.667 / 2000.0 |