ngt2023phong
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
8:30 a.m. 16 Tháng 2, 2023
weighted 100%
(900pp)
AC
10 / 10
PY3
6:02 p.m. 27 Tháng 12, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
8:40 a.m. 12 Tháng 1, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
8:07 a.m. 22 Tháng 10, 2022
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
5:39 p.m. 2 Tháng 3, 2023
weighted 81%
(244pp)
AC
100 / 100
PY3
5:43 p.m. 10 Tháng 1, 2023
weighted 74%
(147pp)
AC
16 / 16
PY3
5:35 p.m. 5 Tháng 1, 2023
weighted 70%
(140pp)
WA
1 / 10
PY3
5:43 p.m. 21 Tháng 2, 2023
weighted 66%
(100pp)
AC
20 / 20
PY3
5:54 p.m. 25 Tháng 4, 2023
weighted 63%
(63pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3000.0 điểm)
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (900.0 điểm)
HSG THCS (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 20.0 / 100.0 |
Training (7185.7 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 2 | 100.0 / 100.0 |