nguyenkhoip
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
12:04 a.m. 8 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
21 / 21
C++20
3:03 p.m. 4 Tháng 2, 2023
weighted 90%
(1264pp)
AC
13 / 13
C++20
2:43 p.m. 8 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(1115pp)
AC
10 / 10
C++20
7:57 p.m. 3 Tháng 2, 2023
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++20
8:09 p.m. 17 Tháng 2, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++20
6:12 p.m. 11 Tháng 2, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++20
2:10 p.m. 4 Tháng 2, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++20
2:39 p.m. 8 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 100.0 / 100.0 |
contest (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CSES (3700.0 điểm)
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Training (13450.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |