nguyenkien18082006
Phân tích điểm
AC
22 / 22
C++20
11:39 a.m. 4 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(2200pp)
AC
11 / 11
C++20
10:30 a.m. 4 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1710pp)
AC
4 / 4
C++20
5:19 p.m. 15 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++20
6:29 p.m. 30 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++20
9:52 p.m. 21 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(1303pp)
AC
40 / 40
C++20
9:40 p.m. 23 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(1176pp)
AC
13 / 13
C++20
9:46 p.m. 27 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(1117pp)
AC
14 / 14
C++20
5:06 p.m. 29 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(1061pp)
ABC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (8457.1 điểm)
Cốt Phốt (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Two Groups | 800.0 / 800.0 |
CSES (51104.2 điểm)
DHBB (6160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Biểu thức hậu tố | 160.0 / 400.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (5700.0 điểm)
HSG THPT (1788.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1188.0 / 1800.0 |
HSG_THCS_NBK (72.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 72.0 / 100.0 |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / 1400.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia kẹo (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |
Training (23441.8 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |