nqthachns
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
8:36 p.m. 19 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
100 / 100
C++14
8:26 p.m. 8 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(1235pp)
AC
15 / 15
C++14
8:26 p.m. 20 Tháng 7, 2023
weighted 90%
(993pp)
AC
9 / 9
C++14
9:46 p.m. 3 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(943pp)
AC
26 / 26
C++14
11:19 p.m. 3 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++14
8:22 a.m. 19 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++14
8:06 a.m. 19 Tháng 7, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++14
7:31 p.m. 20 Tháng 6, 2023
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++14
4:20 p.m. 2 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7700.0 điểm)
contest (4410.0 điểm)
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Happy School (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 80.0 / 200.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (3100.0 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (13158.9 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |