okayph
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
3:37 p.m. 10 Tháng 5, 2021
weighted 100%
(2100pp)
AC
21 / 21
C++11
9:38 a.m. 12 Tháng 7, 2023
weighted 95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++11
3:34 p.m. 10 Tháng 5, 2021
weighted 90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++11
1:11 p.m. 6 Tháng 10, 2023
weighted 86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++11
9:43 a.m. 22 Tháng 4, 2023
weighted 81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++11
10:22 a.m. 7 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++11
7:02 p.m. 13 Tháng 1, 2023
weighted 70%
(1048pp)
AC
16 / 16
C++11
8:11 a.m. 9 Tháng 1, 2023
weighted 66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++11
7:21 p.m. 27 Tháng 3, 2022
weighted 63%
(945pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
BOI (70.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 70.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (8568.0 điểm)
Cốt Phốt (2030.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (18533.3 điểm)
DHBB (9422.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Happy School (2070.0 điểm)
hermann01 (2312.0 điểm)
HSG THCS (5002.3 điểm)
HSG THPT (1553.3 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 50.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2070.0 điểm)
Olympic 30/4 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 200.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 90.0 / 100.0 |
Training (29030.4 điểm)
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (3900.0 điểm)
Đề chưa ra (244.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên hay | 44.0 / 100.0 |
ATTACK | 200.0 / 200.0 |