producky147
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++20
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
TLE
452 / 720
PY3
86%
(1238pp)
TLE
19 / 25
PY3
81%
(1052pp)
AC
16 / 16
PY3
77%
(851pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
15 / 15
PY3
70%
(629pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4500.0 điểm)
contest (1650.0 điểm)
CSES (4400.0 điểm)
DHBB (1592.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 1292.0 / 1700.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (1443.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 1443.889 / 2300.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (15.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 15.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 100.0 / 100.0 |
Training (9650.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |