pvtnguyet
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
10:40 a.m. 15 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1600pp)
AC
30 / 30
C++17
12:19 p.m. 17 Tháng 1, 2022
weighted 95%
(1520pp)
AC
21 / 21
C++20
11:38 a.m. 22 Tháng 4, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
12:31 a.m. 14 Tháng 10, 2022
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++11
8:58 a.m. 7 Tháng 11, 2020
weighted 81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++11
10:16 p.m. 22 Tháng 8, 2021
weighted 77%
(1083pp)
AC
18 / 18
C++20
10:13 a.m. 22 Tháng 4, 2023
weighted 74%
(956pp)
AC
13 / 13
PY3
3:04 p.m. 22 Tháng 10, 2022
weighted 70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
9:23 p.m. 4 Tháng 11, 2021
weighted 63%
(756pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (3036.0 điểm)
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (9100.0 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiến xếp hàng | 400.0 / 400.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Ước Chung Dễ Dàng | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Hình vuông (THT TP 2020) | 1200.0 / 1200.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
ICPC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Shoes Game | 400.0 / 400.0 |
Workers Roadmap | 1600.0 / 1600.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (767.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng | 275.0 / 1000.0 |
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 282.0 / 300.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 210.0 / 300.0 |
Practice VOI (161.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 161.0 / 350.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 90.0 / 100.0 |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / 100.0 |
Ghép số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 30.0 / 100.0 |
Training (16500.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |