sonnguyen69
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
7:29 a.m. 15 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1600pp)
AC
2 / 2
C++20
4:00 p.m. 5 Tháng 12, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
7 / 7
C++20
9:48 a.m. 18 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
2 / 2
C++20
4:10 p.m. 8 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
10 / 10
C++20
4:10 p.m. 5 Tháng 3, 2023
weighted 81%
(1222pp)
AC
13 / 13
C++20
10:54 a.m. 22 Tháng 11, 2023
weighted 74%
(956pp)
AC
8 / 8
C++20
10:29 a.m. 7 Tháng 12, 2023
weighted 70%
(698pp)
AC
8 / 8
C++20
9:26 a.m. 5 Tháng 12, 2023
weighted 66%
(663pp)
AC
11 / 11
C++20
9:59 a.m. 7 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(630pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Real Value | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
contest (2350.0 điểm)
CSES (12382.6 điểm)
DHBB (980.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 30.769 / 200.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (4255.4 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 60.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |