synguyen
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
9:55 p.m. 9 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1700pp)
AC
20 / 20
C++20
9:27 p.m. 19 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
40 / 40
C++20
2:23 p.m. 17 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(1372pp)
AC
14 / 14
C++20
8:35 p.m. 13 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(1303pp)
AC
13 / 13
C++20
7:08 p.m. 8 Tháng 12, 2023
weighted 77%
(1238pp)
AC
16 / 16
C++20
3:56 p.m. 19 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++20
10:52 p.m. 28 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(1048pp)
AC
15 / 15
C++20
8:57 p.m. 25 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(929pp)
AC
13 / 13
C++20
8:30 p.m. 15 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(882pp)
ABC (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Exponential problem | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (945.5 điểm)
contest (7146.0 điểm)
Cốt Phốt (2650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CSES (21495.0 điểm)
DHBB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
CEDGE | 300.0 / 300.0 |
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Xếp Hộp | 300.0 / 300.0 |
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
Thay Thế Giá Trị | 250.0 / 250.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3950.0 điểm)
HSG THPT (980.0 điểm)
Khác (865.0 điểm)
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
THT (1000.0 điểm)
THT Bảng A (3580.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (285.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 285.714 / 300.0 |
Training (20518.6 điểm)
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (1273.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 173.333 / 2000.0 |
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |