syriackeyboard
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++17
9:04 a.m. 13 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(2000pp)
AC
39 / 39
C++17
8:55 a.m. 13 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(1900pp)
AC
30 / 30
PY3
9:59 p.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(1715pp)
AC
100 / 100
PY3
2:54 p.m. 21 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1629pp)
AC
10 / 10
PY3
9:20 a.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(1548pp)
AC
20 / 20
PY3
1:35 a.m. 19 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(1393pp)
AC
12 / 12
C++17
9:09 a.m. 13 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(1323pp)
AC
14 / 14
PYPY
9:03 p.m. 12 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(1257pp)
AC
11 / 11
PYPY
8:01 p.m. 12 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(1194pp)
AC
4 / 4
PY3
11:10 a.m. 12 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(1134pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên | 100.0 / 100.0 |
CSES (108000.0 điểm)
HSG THCS (21421.5 điểm)
HSG THPT (253.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 253.846 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (32778.0 điểm)
THT Bảng A (9951.0 điểm)
Training (1732.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
gcd( a -> b) | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Lũy thừa | 100.0 / 100.0 |
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
Tổng chữ số | 392.0 / 1400.0 |
Tính tổng các chữ số | 120.0 / 120.0 |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |